Khiêm tam thất

Xuyên tâm liên đã được công nhận là một loại dược liệu đắc lực với nhiều tác dụng khác nhau. Khả năng kháng vi khuẩn, virus và nấm, kích thích miễn dịch chống viêm, chống oxy hóa và chống ung thư là những đặc điểm nổi bật của loại cây này. Ngoài ra, xuyên tâm liên còn giúp rút ngắn thời gian nhiễm trùng và làm giảm các triệu chứng viêm khớp.

Xuyên tâm liên trong điều trị nhiều bệnh

Vì những tác dụng tuyệt vời của nó, xuyên tâm liên được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh như sốt, viêm, tiêu chảy cấp, thủy đậu, bệnh gan, bệnh tăng huyết áp, sốt rét, tiểu đường và ung thư. Chiết xuất từ cây xuyên tâm liên đã được sử dụng trong nhiều loại thuốc khác nhau.

Y học trung Quốc sử dụng xuyên tâm liên để trị rắn cắn, trong khi y học Ấn Độ sử dụng để tẩy giun, lợi tiểu và chữa sưng chân, trĩ, bạch biến, lậu, vô kinh.

Mô tả cây xuyên tâm liên

cây xuyên tâm liên

Đặc điểm sinh thái của cây xuyên tâm liên

Xuyên tâm liên là một loại cây mọc thẳng đứng, có nhiều cành và chiều cao trung bình từ 0,3 - 0,8m. Cây có lá nguyên, mềm, mọc đối xứng và có cuống ngắn. Phiến lá hình trứng, thuôn dài hoặc hơi có hình mác với hai đầu nhọn. Lá có chiều dài từ 3 - 12cm và rộng khoảng 3,5cm. Hoa mọc thành chùm hình chùy ở đầu cành hoặc nách lá, có màu trắng và điểm hồng. Quả dài, hơi nhẵn với chiều dài 15mm và rộng 3,5mm. Hạt của xuyên tâm liên có hình trụ.

Phân bố

Xuyên tâm liên ban đầu có nguồn gốc từ Ấn Độ và Sri Lanka. Sau đó, cây này đã được du nhập và trồng phổ biến ở các nước khu vực Đông Nam Á và Nam Á. Hiện nay, xuyên tâm liên được trồng chủ yếu ở các nước như Châu Phi, Caribe, Australia và Trung Mỹ.

Bộ phận dùng, thu hái, chế biến và bảo quản

xuyên tâm liên khô
  • Bộ phận dùng: Toàn bộ cây, bao gồm cả phần lá, thân và rễ.
  • Thu hái: Xuyên tâm liên có thể được thu hoạch quanh năm. Rễ thường được hái vào mùa đông, lá và thân được thu hoạch vào mùa hè.
  • Chế biến: Sau khi thu hoạch, xuyên tâm liên được rửa sạch, cắt ngắn và phơi khô.
  • Bảo quản: Nơi kín gió, khô ráo.

Thành phần hóa học

Xuyên tâm liên chứa nhiều hoạt chất hóa học như tanin, glucozit đắng như androgaphiolide và neoandrographiolide.

Vị thuốc Xuyên Tâm Liên

Tính vị

Xuyên tâm liên có tính mát và vị đắng.

Quy kinh

Xuyên tâm liên có tác dụng lên hai quy kinh Phế và Can.

Tác dụng dược lý

Theo Y học cổ truyền, xuyên tâm liên có tác dụng thanh nhiệt thải độc giúp điều trị các bệnh đường hô hấp, đường tiết niệu, viêm da, dạ dày, viêm họng và nhiều bệnh khác trên cơ thể. Ngoài ra, xuyên tâm liên còn được sử dụng làm thuốc bổ sau sinh, bế kinh nguyệt và có thể chữa trị các bệnh viêm nhiễm do vi rút, vi khuẩn gây ra.

Theo Y học hiện đại, xuyên tâm liên đã được nhiều nghiên cứu khẳng định có tác dụng tốt cho sức khỏe. Có một số nghiên cứu cho thấy xuyên tâm liên giúp giảm triệu chứng bệnh cảm cúm, như mệt mỏi, sổ mũi, sốt, đau cổ họng và nhức đầu. Nghiên cứu khác đã chứng minh xuyên tâm liên có khả năng chống khuẩn và chống viêm, giúp giảm nhanh triệu chứng và thời gian điều trị của các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn và vi rút gây ra.

Ngoài những tác dụng trên, xuyên tâm liên cũng được sử dụng trong điều trị đau nhức xương khớp, viêm da, trị long đờm, chống đông máu, viêm gan C, herpes, nhuận tràng, viêm quanh răng trong, bảo vệ gan và phòng ngừa ung thư hóa do hóa chất thực nghiệm.

Tác dụng của xuyên tâm liên trong điều trị Covid-19

bột xuyên tâm liên

Gần đây, nhiều nhà khoa học đã tập trung nghiên cứu về tác dụng của xuyên tâm liên trong điều trị Covid-19. Kết quả nghiên cứu của Viện Nghiên cứu y học cổ truyền Thái Lan cho thấy tất cả bệnh nhân nhiễm SARS-CoV-2 với triệu chứng nhẹ đều được cải thiện sau 3 ngày sử dụng xuyên tâm liên với mức liều 180mg, chia thành 2 lần trong ngày. Điều này là một tín hiệu đáng mừng và mở ra hy vọng cho việc điều trị Covid-19 trong tình hình dịch bệnh ngày càng phức tạp.

Theo nghiên cứu của Ấn Độ, hoạt chất andrographolide và dihydroxy dimethoxy flavone có trong cây xuyên tâm liên có khả năng ức chế enzym protease của virus trong thử nghiệm in silico. Ngoài ra, tác dụng chống viêm của xuyên tâm liên cũng giúp hỗ trợ điều trị nhiễm trùng đường hô hấp trên do Covid-19.

Từ lượng lớn dữ liệu lâm sàng tại Trung Quốc, cũng đã được chứng minh rằng xuyên tâm liên có tác dụng kháng virus, giảm viêm và cải thiện triệu chứng viêm hô hấp, đồng thời nâng cao miễn dịch cho cơ thể. Ngoài ra, tài liệu Trung Quốc cũng ghi nhận khả năng bảo vệ gan và điều trị bệnh tim mạch của hoạt chất andrographolide, giúp bảo vệ bệnh nhân khỏi tổn thương gan và tim do dùng thuốc điều trị Covid-19 khác.

Nhiều nước như Malaysia, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam đã bắt đầu sử dụng xuyên tâm liên trong điều trị Covid-19. Tuy nhiên, việc sử dụng phải tuân theo chỉ định của bác sĩ và được theo dõi cẩn thận.

Cách dùng Xuyên Tâm Liên và liều lượng

Liều dùng thông thường của xuyên tâm liên để chữa các bệnh cảm cúm, sốt và đau họng thường là 60mg. Tùy vào cân nặng cơ thể, bạn có thể dùng 10mg/kg trong một liều và dùng nhiều lần trong ngày nếu triệu chứng bệnh nghiêm trọng.

Đối với trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, liều dùng xuyên tâm liên thường là 30mg/ngày kéo dài trong vòng 10 ngày.

Liều dùng của xuyên tâm liên có thể khác nhau đối với từng bệnh nhân dựa trên tuổi, tình trạng sức khỏe và một số yếu tố khác. Do đó, hãy thảo luận với bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp và tránh quá liều gây nguy hiểm.

  • Liều dùng để chữa bệnh sốt, cảm cúm và đau họng: 60mg hoặc 10mg/kg.
  • Liều dùng ở trẻ em bị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp: 30mg/ngày trong vòng 10 ngày.

Một số bài thuốc sử dụng xuyên tâm liên

Xuyên tâm liên được sử dụng trong nhiều bài thuốc dân gian để hỗ trợ điều trị các bệnh như cảm, nhức đầu, viêm amidan, viêm phế quản, ho do lạnh và tiểu rắt, nước tiểu vàng do bị nhiệt.

  • Trị cảm, nhức đầu: Tán dược liệu thành bột mịn, hòa 2g với nước ấm uống liền, sau khi uống ăn cháo nóng. Ngày uống 3 lần trong 5 ngày liên tục.
  • Hỗ trợ điều trị viêm amidan: Xuyên tâm liên, mạch môn, huyền sâm, kim ngân hoa 12g mỗi loại, sắc cùng 3 bát nước cho tới khi còn 1 bát, chia uống hai lần trong ngày khi còn ấm. Uống liên tục trong 9 ngày.
  • Hỗ trợ điều trị viêm phế quản: Xuyên tâm liên, mạch môn, huyền sâm 12g mỗi loại; cam thảo, vỏ quýt lâu năm 4g mỗi loại. Sắc với nước để uống 2-3 lần/ngày. Uống liên tục 9 ngày.
  • Trị ho do lạnh: 12g xuyên tâm liên, 10g địa cốt bì, 10g tang bạch bì, 8g cam thảo sắc với 3 bát nước lọc cho đến khi còn 1 bát, chia uống hai lần trong ngày khi còn ấm. Uống liên tục trong 5 ngày.
  • Trị tiểu rắt, nước tiểu vàng do bị nhiệt: 15g lá tươi đã rửa sạch ráo nước, giã nát, thêm mật ong và hãm với nước sôi để uống thay nước trong ngày, liên tục 5 ngày.
  • Thanh nhiệt, giải độc cơ thể

Sử dụng 30 gram xuyên tâm liên khô đun nước và uống hàng ngày.

  • Trị viêm gan B

Sử dụng 15 gram xuyên tâm liên sắc chung với 1 lít nước và các vị thuốc khác như 25 gram cây xạ đen, 25 gram cây cà gai leo. Sắc uống liên tục trong 3 tháng.

  • Điều trị viêm nhiễm ngoài da, mụn nhọt

Dùng lá cây xuyên tâm liên tươi, giã nát và đắp lên vùng da bị viêm nhiễm hoặc mụn nhọt. Đắp thường xuyên cho đến khi triệu chứng bệnh giảm dần.

  • Chữa viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang mãn tính và ho

Dùng 15 gram xuyên tâm liên, 10 gram củ bách bộ, 10 gram kim ngân hoa, 10 gram củ mạch môn. Sắc với 1 lít nước và uống trong ngày. Dùng liên tục 1 tuần để đạt được kết quả trị liệu tốt.

  • Chữa viêm nhiễm đường tiêu hóa, bệnh kiết lỵ

Sử dụng 20 gram xuyên tâm liên sắc chung với 10 gram khổ sâm. Uống mỗi ngày.

  • Trị rắn độc cắn

Dùng lá cây xuyên tâm liên giã nát đắp lên miệng vết rắn cắn. Đồng thời, dùng 30 gram thân cây nấu nước uống.

  • Điều trị ho do lạnh

Sử dụng 12 gram xuyên tâm liên, 10 gram tang bạch bì, 10 gram địa cốt bì và 8 gram cam thảo. Sắc uống trong 5 - 7 ngày.

  • Chữa viêm họng, viêm amidan

Dùng xuyên tâm liên, kim ngân hoa, mạch môn, huyền sâm, mỗi vị 12 gram. Sắc uống trong 7 - 9 ngày.

  • Trị chứng tiểu buốt, nước tiểu vàng hoặc tiểu dắt

Hái 15 lá xuyên tâm liên tươi, giã nát và lọc lấy nước. Thêm chút mật ong và uống.

Đối tượng không nên sử dụng xuyên tâm liên

Xuyên tâm liên có thể gây tác dụng phụ không tốt đối với sức khỏe, do đó, những người sau đây không nên sử dụng xuyên tâm liên:

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Người tỳ vị hư hàn.
  • Bệnh nhân mắc các bệnh liên quan đến sinh sản, đặc biệt là người khó có con.
  • Người có chứng máu không đông hoặc bệnh nhân bị chấn thương gây chảy máu, người sau phẫu thuật.
  • Bệnh nhân bị tụt huyết áp.

Thận trọng khi uống xuyên tâm liên với các loại thuốc sau

Xuyên tâm liên không nên sử dụng cùng với các loại thuốc sau:

  • Thuốc chống đông máu.
  • Thuốc kháng tiểu cầu.
  • Thuốc chống đông máu.
  • Thuốc ức chế miễn dịch.

Xuyên tâm liên là một dược liệu tự nhiên với nhiều tác dụng đa dạng. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ và tuân theo hướng dẫn cụ thể.

Tài liệu tham khảo khác:

  1. Tam thất
  2. Bệnh Buerger
  3. Dược liệu Bách Bộ
  4. Vị thuốc Sài hồ
  5. Rễ tam thất
  6. Hoa tam thất
  7. Vị thuốc Bạch Giới Tử trong đông y và chữa bệnh
  8. Tìm hiểu về Tam thất rừng
  9. Thông tin điểm bán Củ tam thất
  10. Sản phẩm Bột tam thất chất lượng cao
  11. Vị thuốc Cây nhân trần
  12. Những điều cần biết về tỳ vị và lợi ích chăm sóc tỳ vị

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *