Mộc Lan (tên khoa học: Magnolia officinalis) còn được gọi là Thiên mục mộc lan hoặc Mộc liên, là một loại cây thảo dược có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản. Cây Mộc Lan đã được sử dụng trong y học truyền thống của hai quốc gia này trong hàng ngàn năm, và hiện nay đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về cây Mộc Lan và những thông tin chi tiết liên quan.
1. Giới thiệu về cây Mộc Lan
Mộc Lan, với tên khoa học là Magnolia officinalis, thuộc họ Mộc Lan (Magnoliaceae). Loài cây này có nhiều tên gọi khác nhau như Thiên mục mộc lan, Mộc liên. Cây Mộc Lan có vỏ cây được sử dụng trong y học Trung Quốc và Nhật Bản để điều trị nhiều chứng bệnh như lo âu, hen suyễn, trầm cảm, rối loạn tiêu hóa và đau đầu. Ngoài ra, chiết xuất từ vỏ cây Mộc Lan cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm bảo vệ sức khỏe và mỹ phẩm.
Cây Mộc Lan có thân gỗ cao khoảng từ 6 đến 15 mét và là loại cây rụng lá. Vỏ cây Mộc Lan có màu xám trắng hoặc màu nâu xám, có khe dọc trên vỏ. Cành cây có màu tím và không có lông, còn lá cây không có lông, phiến lá thon tròn dài với mặt trên màu lục đậm và mặt dưới màu lục. Hoa Mộc Lan có nhiều màu sắc như trắng, vàng, tím và hồng. Quả của cây Mộc Lan có hình dạng ống tròn và chứa nhiều hạt hình quạt tròn.
2. Thu hái và chế biến
Cây Mộc Lan phân bố chủ yếu ở Đông và Đông Nam Á và thu hút sự chú ý nhờ hoa thơm và rực rỡ. Rễ và vỏ cành của cây được thu hái từ tháng 4 đến tháng 6, sau đó được phơi khô trong bóng râm. Sau đó, vỏ cây Mộc Lan được sắc nhẹ trong nước sôi và chất đống ở nơi ẩm ướt cho đến khi bề mặt bên trong của nó có màu nâu tía hoặc nâu sẫm. Vỏ cây sau đó được cuộn lại và sấy khô. Vỏ cây Mộc Lan khô có màu nâu xám với các hạt đậu lăng hình bầu dục có vân dọc và có mùi thơm, vị cay nồng và hơi đắng. Vỏ cây Mộc Lan thường được sử dụng trong chế phẩm thảo dược dưới dạng thuốc sắc, với liều lượng từ 3 đến 10g.
3. Thành phần hóa học
Một số nghiên cứu đã phân lập hơn 250 loại thành phần từ nón, vỏ cây, hoa và lá của cây Mộc Lan. Trong đó, magnolol và honokiol là hai hợp chất phenolic chính được coi là có tác dụng chính trong vỏ cây Mộc Lan và là những thành phần hoạt động quan trọng. Ngoài ra, cây Mộc Lan còn chứa các alkaloid, dầu dễ bay hơi và các chất chống oxy hóa khác.
- Honokiol và Magnolol: Đây là hai hợp chất chính được tìm thấy trong vỏ cây Mộc Lan. Chúng có tính chất chống vi khuẩn, chống viêm, giảm đau, và có khả năng ổn định tâm trạng.
- Triterpenoids: Các hợp chất này được tìm thấy trong cả thân cây và vỏ Mộc Lan, chúng có tính chất chống vi khuẩn và chống viêm.
- Các hợp chất phenolic: Bao gồm flavonoids và lignans, các hợp chất này có hoạt tính chống oxy hóa và có thể giúp bảo vệ cơ thể chống lại các gốc tự do.
- Alkaloids: Một số loại alkaloids cũng có thể được tìm thấy trong Mộc Lan, và chúng có thể có tác dụng trong việc giảm đau và giảm căng thẳng.
- Các chất định tính khác: Ngoài ra, Mộc Lan còn chứa các dạng vitamin, khoáng chất và chất dinh dưỡng khác như vitamin C, vitamin E, canxi, magiê và mangan.
4. Tác dụng của Mộc Lan
Vỏ cây Mộc Lan không chỉ được sử dụng trong y học truyền thống của Trung Quốc và Nhật Bản, mà còn được sử dụng trong y học ở nhiều quốc gia khác. Mộc Lan có nhiều tác dụng khác nhau như chống ung thư, chống viêm, điều trị bệnh hen suyễn, giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa, hỗ trợ điều trị tiểu đường, ảnh hưởng tích cực đến thần kinh và bảo vệ chức năng tim mạch. Ngoài ra, Mộc Lan còn có tác dụng kháng khuẩn.
Tuy nhiên, cơ chế hoạt động chi tiết của Mộc Lan trong việc điều trị các bệnh lý trên vẫn chưa được làm sáng tỏ.
5. Bài thuốc sử dụng mộc lan
Bài thuốc giảm đau và giảm căng thẳng:
- Mộc Lan (Magnolia officinalis) - 6g
- Hoàng Kỳ (Rhizoma coptidis) - 6g
- Đảng sâm (Radix Codonopsis) - 6g
- Hoài Sơn (Rhizoma et Radix Notopterygii) - 6g
- Cam Thảo (Radix Glycyrrhizae) - 3g
Bài thuốc hỗ trợ giấc ngủ:
- Mộc Lan (Magnolia officinalis) - 10g
- Đảng sâm (Radix Codonopsis) - 10g
- Đậu biếc (Semen Biotae) - 10g
- Long não (Semen Platycladi) - 10g
Bài thuốc giúp làm dịu da và giảm mụn trứng cá:
- Mộc Lan (Magnolia officinalis) - 10g
- Hoàng Liên (Rhizoma Coptidis) - 10g
- Dã Long (Radix et Rhizoma et Caulis Polygoni Multiflori) - 10g
- Cam Thảo (Radix Glycyrrhizae) - 6g
Tài liệu tham khảo:
- Mélanie Poivre et al. (2017). Biological activity and toxicity of the Chinese herb Magnolia officinalis Rehder & E. Wilson (Houpo) and its constituents, pmc.
- WebMD. Magnolia - Uses, Side Effects, and More.
- Các vị thuốc bắc hầm gà
- Vị thuốc ngũ vị tử
- Củ tam thất chữa trào ngược dạ dày
- Trị Viêm Xoang Bằng Thuốc Bắc
- củ tam thất
- Cây tam thất
- Bột tam thất
- sa nhân
- tam thất có tác dụng gì với phụ nữ
- tác dụng của tam thất mật ong