Khiêm tam thất

Vị thuốc tắc kè trong đông y là một loại dược liệu có tác dụng chống khối u, chống dị ứng, điều hòa miễn dịch, tăng sinh lý nam, tăng cường kháng thể. Tắc kè được ekets hợp trong các bài thuốc chữa hen suyễn, nôn đờm, suy nhược cơ thể, liệt dương, ho ra máu, hen suyễn, phù tim.

1. Giới thiệu về Tắc kè

Tắc kè sống ở khắp nơi có núi rừng, trong những hốc đá, hốc cây, hoặc khe nhà cao tường. Tên khoa học của Tắc kè là Gekko gekko L., thuộc họ Tắc kè (Gekkonidae). Đây là một loài động vật được xem là cần được bảo vệ triệt để và tồn tại trong Sách Đỏ quốc gia.

1.1 Đặc điểm hình thái

Tắc kè là một loại thằn lằn thuộc bò sát, có kích thước trung bình. Thân của chúng dài khoảng 15-17cm, có thể lên đến 20cm, đuôi dài gần bằng thân, ngang 4-5cm. Chúng có vảy nhỏ trên cơ thể, có hình dạng tròn hoặc nhiều cạnh và có nhiều màu sắc khác nhau. Đầu của Tắc kè to và bẹp, hình dạng hình tam giác; mõm ngắn, miệng rộng, cổ to, mắt to, và có vạch dọc thẳng đứng. Chúng có 4 chân, mỗi chân có 5 ngón và có màng da mỏng nối với nhau, tạo thành hình chân vịt. Chân dưới cũng có màng mỏng, nhám dính. Đuôi của Tắc kè là tròn, thuôn dần về cuối, xen kẽ những vòng đen, xám và trắng vàng. Mặc dù đuôi có thể bị gãy hoặc đứt, nhưng nó có khả năng mọc lại. Da của Tắc kè sần sùi, loang lổ và có nhiều màu sắc như xám, đen, xanh, và nâu. Đặc điểm nổi bật là con đực thường lớn hơn con cái.

tắc kè trong tự nhiên

1.2 Thu hái và chế biến

Bộ phận của Tắc kè được sử dụng là toàn bộ con (Cáp giới), có thể sử dụng tươi hoặc khô.

Dùng tươi: Trước khi sử dụng, nhúng Tắc kè vào nước sôi, cạo vảy và loại bỏ đầu từ mắt trở lên, bàn chân, và nội tạng. Sau đó, rửa sạch để sử dụng.

Dùng khô: Trước khi chế biến, Tắc kè cần được làm khô. Sau đó, loại bỏ nội tạng, lau khô và sấy khô. Có thể sử dụng nẹp tre căng để giữ chân thẳng và phơi hoặc sấy khô.

1.3 Đặc điểm phân bố

Tắc kè phân bố rộng rãi ở châu Á. Ở Việt Nam, Tắc kè có mặt ở cả miền Bắc và miền Nam, từ trung du tới miền núi và cả những đảo lớn ven biển.

2. Thành phần hóa học

Tắc kè chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng như carnosine, Choline, Carnitine, guanine, protein, cholesterol, 14 axit amin, 18 loại nguyên tố vi lượng, 5 loại thành phần Phospholipid, và 9 loại axit béo. Các axit amin bao gồm glycine, proline, axit glutamic, và nhiều loại khác. Các nguyên tố vi lượng chính có Canxi, phốt pho, Kẽm, và nhiều loại khác. Các thành phần phospholipid bao gồm phosphatidylethanolamine, sphingomyelin, phosphatidylcholine, axit phosphatidic, và lysolecithin. Trong Tắc kè cũng có các axit béo như axit linoleic, axit palmitic, axit oleic, axit linolenic, axit palmitoleic, axit stearic, axit arachidic, axit arachidonic, và nhiều loại khác.

3. Tác dụng - Công dụng của Tắc kè

tác dụng của tắc kè khô

3.1 Tác dụng dược lý

3.1.1 Chống khối u

Một trong những tác dụng quan trọng của Tắc kè là khả năng chống khối u. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Tắc kè có khả năng ngăn chặn sự phát triển và tăng sinh của các tế bào khối u, từ đó giúp điều trị các khối u cơ quan. Các hoạt chất có trong Tắc kè không chỉ tăng cường phản ứng miễn dịch của cơ thể, mà còn kích hoạt quá trình tự diệt các tế bào khối u và ngăn chặn biểu hiện của các protein VEGF và bFGF, hai yếu tố quan trọng trong sự phát triển của ung thư.

Tắc kè được sử dụng hiệu quả để loại bỏ các khối u ác tính, đặc biệt là các khối u trong hệ thống tiêu hóa. Nó có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị thay thế cho phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Tắc kè có tác dụng chống khối u cả trong điều trị nội khoa và ngoại khoa; nó có thể khởi phát quá trình tự diệt tế bào và điều chỉnh sự biểu hiện của protein VEGF và bFGF, góp phần vào tác dụng chống khối u.

3.1.2 Chống dị ứng

Tắc kè cũng có tác dụng chống dị ứng và làm giảm triệu chứng dị ứng da hoặc dị ứng đường hô hấp như hen suyễn, mề đay, ghẻ, chàm và các bệnh khác. Sử dụng chế phẩm từ Tắc kè hàng ngày có thể giúp giảm hen suyễn và ho.

3.1.3 Tăng cường chức năng tình dục

Theo một số người, Tắc kè có thể chữa được liệt dương, tăng cường chức năng tình dục nam giới và tăng sức chịu đựng. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng phần hòa tan của Tắc kè trong nước có thể làm tăng kích thước tinh hoàn ở chuột đực, cho thấy tác dụng tương tự như nội tiết tố nam. Ngoài ra, Tắc kè cũng có thể làm mở âm đạo sớm hơn nhiều giờ ở động vật, do đó được cho là có tác dụng tương tự như hormone giới tính.

3.1.4 Điều hòa miễn dịch

Tắc kè có lợi cho việc tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể. Nó có tác dụng tích cực đối với cơ thể bởi vì giúp duy trì sức khỏe và cân bằng. Chiết xuất Tắc kè tiêm trong màng bụng có thể làm tăng đáng kể trọng lượng lá lách ở chuột. Nó cũng có thể đối kháng với sự ức chế miễn dịch của Prednisolone và Cyclophosphamide.

3.1.5 Tăng khả năng thích nghi

Chiết xuất Tắc kè có tác dụng bảo vệ chuột khỏi tác động của nhiệt độ thấp, nhiệt độ cao, thiếu oxy và các kích thích căng thẳng khác. Do đó, nó được coi là có tác dụng tương tự như chất thích ứng.

3.2 Độc tính

Tắc kè có độc tính thấp. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng liều lượng cần thiết để gây chết người trung bình của chiết xuất rượu Tắc kè là lớn hơn 135g/kg, và không gây độc cho mắt và não với liều lượng tương đương 25-200 lần liều lượng không gây độc cho động vật.

 Dược liệu Tắc kè

4. Cách dùng và bài thuốc từ Tắc kè

cách dùng vị thuốc tắc kè

4.1 Cách dùng

Thịt Tắc kè tươi có thể nấu cháo để ăn hàng ngày với liều lượng 50-100g.

Bột Tắc kè khô có thể dùng mỗi ngày, với liều lượng 4-5g chia làm 2-3 lần.

Viên Tắc kè - Mật Ong có thể uống mỗi ngày, 2-3 lần, mỗi lần 1-2 viên. Thường kết hợp với các vị thuốc khác.

Rượu Tắc kè có thể uống 1-2 lần mỗi ngày, mỗi lần uống 1 cốc nhỏ, có thể thêm đường để dễ uống.

Lưu ý: không nên sử dụng Tắc kè trong trường hợp ho ngoại chứng và âm hư hỏa vượng.

4.2 Bài thuốc

4.2.1 Chữa hen suyễn, nôn đờm, đầy bụng, đại tiện bí

Nguyên liệu: Tắc kè, xác rắn lột, đồng lượng.

Cách làm: Đốt khô, tán nhỏ. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 2-4g với rượu nóng sau khi ăn.

4.2.2 Cách ngâm rượu Tắc kè với thuốc bắc chữa suy nhược cơ thể, liệt dương

rượu tắc kè chữa suy nhược

Nguyên liệu: Tắc kè 50g, Ba Kích, Hà Thủ Ô, hoàng tinh hoặc Thục Địa mỗi vị 100g, Đại Hồi 10g.

Cách làm: Ngâm Tắc kè với Đại Hồi trong rượu 35 độ lấy 300ml. Các vị khác cũng ngâm với rượu 35 độ trong 10-15 ngày lấy 700ml. Trộn 2 rượu với nhau, thêm 100g đường (dưới dạng siro) để thành 1L và lọc kỹ. Uống 1-2 lần mỗi ngày, mỗi lần 15-20ml sau khi ăn hoặc trước khi đi ngủ.

Rượu ngâm củ tam thất hoặc rượu ngâm tam thất rừng cũng có tác dụng rất tốt với các bệnh về suy nhược, thiếu sinh khí. Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm.

4.2.3 Chữa ho lâu ngày, nhiều đờm, đau lưng, chân tay nhức mỏi, nặng mặt, thận suy

Nguyên liệu: Tắc kè 24g, đảng sâm 40g, Huyết Giác, Trần Bì mỗi vị 3g, tiểu hồi 1g.

Cách làm: Tương tự như bài thuốc trước, nhưng sử dụng 60 đường và rượu 40 độ.

4.2.4 Chữa ho, ho máu, thở dốc

tắc kè chữa ho

Nguyên liệu: Tắc kè 1 đôi, tri mẫu, hạnh nhân, bối mẫu, Cam Thảo, tang bạch bì, Phục Linh mỗi vị 60g, nhân sâm 6g.

Cách làm: Thái nhỏ, phơi khô, tán thành bột mịn hoặc làm viên. Uống 3 lần mỗi ngày, mỗi lần 6-9g, uống với nước ấm.

Chữa bệnh ho với 9 bài thuốc trị ho hiệu quả

4.2.5 Tắc kè bay chữa hen suyễn

Nguyên liệu: Tắc kè, miết giáp, thần sa, Tử Uyển, Cam Thảo, hạnh nhân, Mạch Môn, ma hoàng, hoàng cầm, Hoàng Liên.

Cách làm: Sấy khô, tán thành bột, và làm viên uống.

4.2.6 Chữa phù tim

Sử dụng Tắc kè ngâm với rượu và mật ong, sao khô, tán nhỏ, trộn với bột Hồng Sâm hoàn viên bằng hạt đậu. Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 3g.

Tham khảo thêm Tam thất bắc dược liệu hỗ trợ phòng chống đột quỵthực phẩm tốt cho người bệnh tim

5. Tài liệu tham khảo

Chinese Herbs Healing, "Tokay Gecko (Ge Jie)", Chinese Herbs Healing, truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2023.

Trần Hùng (2021), "Tắc kè", Nhận thức cây thuốc và dược liệu, trang 272-273.

Với những thông tin đặc biệt và công dụng hữu ích, Tắc kè đúng là một loài thằn lằn đáng để khám phá và tìm hiểu. Hãy tận dụng tác dụng của nó trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề sức khỏe, nhưng đừng quên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và hạn chế liều lượng thích hợp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *