Hạ đường huyết là gì?
Hạ đường huyết là tình trạng lượng đường (glucose) trong máu giảm dưới mức 70 mg/dL. Mức đường huyết bình thường của cơ thể dao động từ 90 - 130 mg/dL trước khi ăn, giữa các bữa ăn là 70 - 100 mg/dL, và sau khi ăn trong vòng 1-2 giờ phải dưới 180 mg/dL. Đây là các mức đường huyết mà cơ thể đáng kể duy trì để hoạt động bình thường.
Nguyên nhân hạ đường huyết
Nguyên nhân phổ biến nhất gây hạ đường huyết là tác động phụ của thuốc điều trị bệnh đái tháo đường. Việc sử dụng quá nhiều insulin hoặc vô tình tiêm sai loại insulin cũng có thể dẫn đến hạ đường huyết. Ngoài ra, còn có một số nguyên nhân khác dẫn đến hạ đường huyết ở những người không mắc bệnh tiểu đường, bao gồm:
1. Điều chỉnh lượng đường trong máu
Khi bạn ăn, thức ăn sẽ được chuyển hóa thành glucose - nguồn năng lượng chính cho cơ thể. Glucose được hấp thụ vào các tế bào với sự trợ giúp của insulin - một hormone do tuyến tụy sản xuất. Lượng glucose thừa được lưu trữ trong gan dưới dạng glycogen. Khi bạn không ăn trong một khoảng thời gian, lượng đường trong máu sẽ giảm và cơ thể ngừng sản xuất insulin. Khi đó, hormone glucagon (cũng do tuyến tụy sản xuất) kích thích gan phá vỡ glycogen, giải phóng glucose vào máu. Quá trình này giúp duy trì lượng đường trong máu ổn định. Khi nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ phá vỡ chất béo để sản xuất nhiên liệu thay thế. Quá trình này tạo ra axit trong môi trường nội trong. Khi cơ thể cạn kiệt chất béo dự trữ, sẽ phát sinh nhiều axit, gây tụt đường huyết.
2. Mắc bệnh tiểu đường
Người mắc bệnh tiểu đường có thể mắc hai loại: bệnh tiểu đường loại 1 khi cơ thể không tạo ra insulin hoặc tạo ít insulin, và bệnh tiểu đường loại 2 khi cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả. Kết quả là glucose tích tụ trong máu, gây nguy hiểm. Người bệnh sẽ sử dụng insulin hoặc các loại thuốc khác để giảm lượng đường trong máu. Tuy nhiên, sử dụng quá liều insulin hoặc các loại thuốc điều trị tiểu đường khác có thể làm giảm lượng đường trong máu quá nhiều, dẫn đến hạ đường huyết.
3. Nguyên nhân khác khi không mắc bệnh tiểu đường
Hạ đường huyết ở những người không mắc bệnh tiểu đường ít phổ biến hơn. Các nguyên nhân có thể bao gồm:
- Sử dụng thuốc không đúng cách: vô tình uống thuốc điều trị tiểu đường hoặc các loại thuốc khác như quinine (qualaquin - được dùng để điều trị bệnh sốt rét) có thể gây hạ đường huyết.
- Uống nhiều rượu: ngăn gan giải phóng glycogen thành glucose vào máu, dẫn đến hạ đường huyết.
- Mắc bệnh mãn tính: các bệnh viêm gan nặng, xơ gan, nhiễm trùng nặng, bệnh thận, bệnh tim tiến triển xấu có thể gây hạ đường huyết. Rối loạn thận cũng khiến cơ thể không bài tiết đúng cách, dẫn đến tích tụ glucose, gây hạ đường huyết.
- Nhiều đói quá lâu: suy dinh dưỡng, không đủ thức ăn, thiếu glycogen dự trữ mà cơ thể cần để tạo ra glucose, dẫn đến hạ đường huyết.
- Sản xuất thừa insulin: khối u hiếm ở tuyến tụy (insulinoma) khiến cơ thể sản xuất quá nhiều insulin, dẫn đến hạ đường huyết. Ngoài ra, các khối u khác, tế bào bất thường của tuyến tụy cũng giải phóng insulin quá mức, gây hạ đường huyết.
- Thiếu hụt hormone: rối loạn tuyến thượng thận và khối u tuyến yên dễ dẫn đến thiếu hụt một số hormone có vai trò điều chỉnh quá trình sản xuất hoặc chuyển hóa glucose. Ngoài ra, trẻ có thể bị hạ đường huyết nếu có quá ít hormone tăng trưởng (GH).
- Sau bữa ăn quá xa: cơ thể không đủ glucose, dẫn đến hạ đường huyết.
Xem thêm tam thất có tác dụng gì với người mắc bệnh tiểu đường
4. Hạ đường huyết sau bữa ăn
Đôi khi, các triệu chứng hạ đường huyết xảy ra sau một số bữa ăn nhất định, được gọi là hạ đường huyết phản ứng hoặc hạ đường huyết sau ăn. Tình trạng này thường xảy ra ở người đã phẫu thuật cắt dạ dày.
Đối tượng dễ mắc bệnh hạ đường huyết
Người mắc bệnh tiểu đường sử dụng thuốc không đúng theo chỉ định của bác sĩ hoặc sử dụng quá liều insulin hoặc sai loại insulin dễ bị tụt đường huyết. Ngoài ra, hạ đường huyết cũng gặp ở người luyện tập thể dục thể thao quá sức nhưng không có chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, người mắc bệnh mãn tính và những trường hợp khác.
Bạn tham khảo: Hạ kali máu: dấu hiệu, mức độ, chẩn đoán điều trị
Triệu chứng hạ đường huyết
Mức đường huyết thấp sẽ kích hoạt giải phóng epinephrine (adrenaline), gây ra các triệu chứng như tim đập mạnh, đổ mồ hôi, ngứa ran, lo lắng, da tái nhợt, buồn nôn, tê lưỡi/môi/má. Nếu lượng glucose trong máu tiếp tục giảm, não không nhận đủ glucose dẫn đến các hoạt động của não bị ảnh hưởng, gây mờ mắt, khó tập trung, suy nghĩ lẫn lộn, nói lắp, buồn ngủ. Khi hạ đường huyết kéo dài, não không có glucose, gây co giật, hôn mê... và thậm chí có thể dẫn đến tử vong. Thông thường, những triệu chứng hạ đường huyết xuất hiện khi mức đường huyết thấp hơn 70 mg/dL. Tuy nhiên, có những người có mức đường huyết dưới mức này nhưng không có triệu chứng, gọi là hạ đường huyết không nhận biết. Vì vậy, người bệnh không biết khi nào hạ đường huyết nên không điều trị, dẫn đến nguy cơ gặp các triệu chứng nghiêm trọng hơn. Tình trạng này thường gặp ở người mắc bệnh tiểu đường trong thời gian dài.
Bạn cần biết: Huyết áp thấp có nguy hiểm không?
Khi nào nên đến cơ sở y tế
Thông thường, đường huyết lúc đói là 70 mg/dL hoặc 3,9 mmol/L hoặc thấp hơn sẽ cảnh báo về tình trạng hạ đường huyết. Tuy nhiên, mỗi người có thể khác nhau, do đó, cần đến bệnh viện khi có các triệu chứng choáng váng, chóng mặt, đau đầu, hoặc mồ hôi, da tái nhợt...
Cách chẩn đoán hạ đường huyết
Xét nghiệm đường máu mao mạch là biện pháp sàng lọc nhanh để xác định nồng độ glucose máu. Trong trường hợp nồng độ glucose máu thấp hơn 2,8 mmol/L (50 mg/dL), các loại máy đo đường máu mao mạch thường không thể phát hiện nên vẫn cần lấy mẫu máu tĩnh mạch để xét nghiệm định lượng nồng độ glucose máu. Ngoài ra, tùy từng trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm để tìm kiếm nguyên nhân gây hạ đường huyết như nhiễm trùng/nhiễm khuẩn, nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não, rối loạn chức năng/suy thận, uống rượu, mang thai, suy nhược cơ thể, các bệnh lý nội tiết khác...
Điều trị hạ đường huyết
Khi bị hạ đường huyết, người bệnh cần được điều trị ngay lập tức bằng quy tắc 15-15. Cụ thể, ăn/uống 15g carbohydrate (carbs) để tăng lượng đường trong máu và kiểm tra lại sau 15 phút. Nếu đường huyết vẫn dưới 70 mg/dL, tiếp tục dùng một khẩu phần khác và lặp lại các bước này cho đến khi lượng đường trong máu ít nhất là 70 mg/dL. Khi lượng đường huyết trở lại bình thường, hãy ăn một bữa ăn chính hoặc bữa ăn nhẹ.
Thức ăn tương đương 15g glucose bao gồm 2-3 viên đường, 1/2 ly nước trái cây hoặc nước ngọt, 1 ly sữa, 5-6 viên kẹo, hoặc 15ml hoặc 1 muỗng canh đường hay mật ong.
Lưu ý, mục tiêu điều trị hạ đường huyết là phát hiện sớm, tăng đường huyết an toàn và nhanh nhất nhằm giảm các biến chứng và cải thiện triệu chứng. Cần tránh điều trị quá mức vì có thể làm tăng đường huyết và tăng cân.
Việc lựa chọn nguồn carbohydrate rất quan trọng. Carbohydrate phức tạp như đậu, lạc, khoai tây, ngô, củ cải vàng, ngũ cốc nguyên hạt không nên được sử dụng để điều trị hạ đường huyết vì chúng có thể làm chậm quá trình hấp thụ glucose. Trong trường hợp điều trị lâu dài, cần xác định và điều trị nguyên nhân gây hạ đường huyết.
Bổ sung tài liệu: Củ tam thất trị bệnh gì ?
Nhiều người có xu hướng muốn ăn nhiều carbs để cảm thấy tốt hơn. Điều này có thể làm tăng lượng đường trong máu. Sử dụng quy tắc 15-15 giúp ngăn ngừa đường huyết tăng cao.
Ở trẻ em, cần ít hơn 15g carbs để cải thiện hạ đường huyết. Cụ thể:
- Trẻ sơ sinh cần 6g carbs.
- Trẻ mới biết đi cần 8g carbs.
- Trẻ nhỏ cần 10g carbs.
Khi bị hạ đường huyết nghiêm trọng, người bệnh cần tiêm glucagon. Đây là một loại hormone được sản xuất trong tuyến tụy có tác dụng kích thích gan giải phóng glucose dự trữ vào máu. Glucagon được sử dụng để điều trị một người mắc bệnh tiểu đường khi lượng đường trong máu của người bệnh quá thấp để điều trị theo quy tắc 15-15. Không nên tiêm insulin vì sẽ làm hạ lượng đường huyết nghiêm trọng hơn.
Biến chứng bệnh hạ đường huyết
1. Đối với trường hợp hạ đường huyết không nhận biết được
Hạ đường huyết không nhận biết: theo thời gian, các đợt hạ đường huyết lặp đi lặp lại có thể dẫn đến hạ đường huyết. Cơ thể và não không còn tạo ra các dấu hiệu và triệu chứng cảnh báo lượng đường trong máu thấp, chẳng hạn như run rẩy hoặc nhịp tim không đều (đánh trống ngực). Khi điều này xảy ra, nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng, đe dọa tính mạng tăng lên. Do đó, người mắc bệnh tiểu đường cần đo đường huyết hàng ngày.
2. Đối với trường hợp bệnh tiểu đường chưa được điều trị
Nếu bị tiểu đường, những đợt đường huyết thấp sẽ gây khó chịu, khiến người bệnh sợ hãi. Người bệnh có xu hướng tự ý tiêm ít insulin hơn để đảm bảo lượng đường trong máu không xuống quá thấp. Điều này dẫn đến đường huyết không kiểm soát được, làm lơn thuốc. Do đó, khi có bất kỳ triệu chứng (mệt mỏi, chóng mặt, chóng mặt...) hoặc đo kết quả đường huyết thấp, người bệnh nên đi khám bác sĩ hoặc tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ điều trị.
Cách phòng ngừa hạ đường huyết
1. Trường hợp đang bị tiểu đường
Người bệnh nên kiểm tra đường huyết khi cơ thể có dấu hiệu bất thường. Nhờ đó, người bệnh có thể điều trị hạ đường huyết đúng cách trước khi tình trạng trở nên trầm trọng. Kiểm tra đường huyết càng nhiều thì nguy cơ hạ đường huyết càng thấp. Nhờ đó, người bệnh biết khi nào mức đường huyết giảm và điều trị trước khi xuống quá thấp. Các thời điểm nên kiểm tra đường huyết bao gồm trước và sau bữa ăn, trước và sau khi tập thể dục, trước khi ngủ. Ngoài ra, kiểm tra đường huyết khi thay đổi thuốc, chế độ ăn uống, thêm bài tập thể dục, lịch sinh hoạt, làm việc hoặc di chuyển qua các quốc gia hay múi giờ khác nhau. Máy theo dõi đường huyết liên tục (CGM) là một lựa chọn dành cho người bệnh. CGM có một sợi dây nhỏ được luồn dưới da gửi kết quả đo đường huyết đến máy thu. Nếu đường huyết giảm quá thấp, máy cảnh báo bằng tiếng chuông. Hiện một số máy tiêm insulin được tích hợp với CGM và cung cấp insulin khi lượng đường trong máu giảm quá nhanh. Người bệnh đái tháo đường nên mang bên mình một loại thức ăn chứa carbohydrate có tác dụng nhanh như cháo, súp, nước trái cây, kẹo, viên đường để ăn/uống ngay khi bị hạ đường huyết. Điều này sẽ giúp đường huyết không bị tụt thấp đến mức nguy hiểm, người bệnh có thời gian đến bệnh viện để kiểm tra tình trạng sức khỏe.
2. Trường hợp không bị tiểu đường
Tùy thuộc vào nguyên nhân hạ đường huyết ở người không mắc bệnh tiểu đường mà có cách phòng ngừa khác nhau. Cụ thể, nên sử dụng thuốc đúng cách, kiểm soát tốt các bệnh nhiễm trùng, u tủy, u tuyến yên, rối loạn tuyến thượng thận, bệnh mãn tính như xơ gan, suy thận, bệnh tim... Không nên uống rượu bia, các loại thuốc dành cho người bệnh đái tháo đường, không nên ăn uống quá lâu... để ngăn ngừa hạ đường huyết.
Hạ đường huyết là một tình trạng cần cấp cứu kịp thời. Việc nhận biết các dấu hiệu của hạ đường huyết giúp người bệnh phát hiện và điều trị nhanh chóng; đồng thời hạn chế tình trạng hạ đường huyết không nhận biết dẫn đến nhiều vấn đề nguy hiểm như co giật, hôn mê... và thậm chí tử vong. Để bảo đảm an toàn, người bệnh đái tháo đường nên đo đường huyết thường xuyên, sử dụng thuốc và tái khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ khoa Nội tiết - Đái tháo đường.
Bài viết do tam thất bắc Lào Cai nghiên cứu, tổng hợp! kính chúc quý khách sức khỏe, an khang!