Quýt (còn được gọi là Trần bì, Quyết hoặc Hoàng quyết) là một loại cây thuộc họ Cam - Rutaceae, có tên khoa học là Citrus reticulata Blanco. Với mùi thơm đặc trưng và vị cay đắng, Quýt được biết đến với công dụng chữa ho, nhiều đờm và khó thở, cũng như đau bụng, khó tiêu, nôn mửa, ợ hơi và tiêu chảy.
Giới thiệu về cây Quýt (Trần bì)
Cây Quýt có thân cây nhỏ, chắc và bền, với nhiều gai ở thân và cành. Lá của cây mọc so le, có hình dạng hẹp và dẹp, với cuống lá có viền mép. Hoa nhỏ màu trắng nở ở nách lá, trong khi quả có hình cầu hơi dẹt, màu vàng cam hoặc đỏ cam. Vỏ quả mỏng, nhẵn hoặc hơi sần sùi, dễ bóc vì không dính với múi. Cơm quả thơm ngon và dịu nhẹ, còn hạt có màu xanh.
Thu hái và chế biến
Các bộ phận dùng của Quýt bao gồm lá Quýt (Folium Citri Reticulatae), Quất hạch (Semen Citri Reticulatae), Quất bì hoặc Trần bì (Pericarpium Citri reticulatae) được lấy từ vỏ quả ngoài của quả chín, phơi khô và thường để lâu năm. Thanh bì (Pericarpium Citri reticulatae Viride) được lấy từ vỏ quả ngoài của quả còn xanh, phơi khô. Quất hồng (Exocarpium Citri Rubrum) là vỏ quả ngoài đã cạo bỏ phần trắng bên trong.
Theo Dược điển Việt Nam 5, mô tả dược liệu Trần bì cho biết Trần bì có lớp vỏ mỏng có thể cuộn hoặc quấn lại, có độ dày khoảng 0,1 đến 0,15 cm và giữ lại mảnh vỏ ở cuống quả. Vỏ bề ngoài có màu vàng nâu hoặc nâu nhạt, có nhiều chấm màu sẫm hơn và hình thành các khe nhỏ (túi tiết). Bên trong, vỏ có màu trắng ngà hoặc hồng nhạt và thường lộn ra. Vỏ rất nhẹ, giòn và dễ bị bẻ gãy, mang mùi thơm và vị hơi đắng, hơi cay.
Đặc điểm phân bố
Quýt Trần bì có thể trồng ở vùng đồng bằng đến vùng núi cao. Cây ra hoa vào tháng 3-4 và cho quả vào tháng 10-12. Quýt được trồng rộng rãi ở khắp nơi tại Việt Nam, cũng như ở nhiều quốc gia khác như Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Campuchia, Lào, Trung Quốc và Ấn Độ.
Thành phần hóa học
Vỏ quả Quýt chứa nhiều thành phần có lợi cho sức khỏe, bao gồm tinh dầu và flavonoid. Tinh dầu trong vỏ quả chủ yếu là d-limonen (78-80%) và linalool (15,4%), cùng với một số citral và methyl anthranylat. Flavonoid chính trong vỏ quả là Hesperidin và các polymethoxyflavonoid như tangeretin và nobiletin. Ngoài ra, quả Quýt còn chứa vitamin C, đường, acid hữu cơ, flavonoid và Carotenoid trong dịch của nó. Lá của cây Quýt chứa khoảng 0,5% tinh dầu trong khi hạt chứa dầu béo và chất đắng limonin.
Tác dụng - Công dụng của cây Quýt Trần bì
Tác dụng dược lý
Tinh dầu có trong lá và vỏ của quả Quýt có tác dụng hỗ trợ trị ho, đờm và cải thiện hệ tiêu hóa. Vỏ và dịch quả cũng chứa flavonoid (hesperidin, Diosmin...) giúp tăng cường sức khỏe của mạch máu, chống viêm và hỗ trợ trị suy tĩnh mạch. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng chiết xuất metanol từ quả C. reticulata Blanco có khả năng chống oxy hóa và ức chế enzyme, và có thể được sử dụng làm thành phần chống lão hóa mạnh mẽ trong các sản phẩm chăm sóc da.
Xem thêm: Nụ tam thất có tác dụng gì?
Giàu dinh dưỡng
Quýt chứa nhiều chất dinh dưỡng, một quả vừa cung cấp hơn 1/4 lượng vitamin C hàng ngày cần thiết cho cơ thể, giúp tăng cường sức khỏe da và miễn dịch. Quýt cũng cung cấp các khoáng chất quan trọng như Kali, đồng và Sắt. Chất xơ trong quýt giúp tiêu hóa tốt và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Giàu chất chống oxy hóa
Quýt có nhiều flavonoid, loại chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể chống lại quá trình lão hóa và ngăn ngừa ung thư và bệnh tim. Flavonoid cũng có thể ức chế các gen hỗ trợ sự phát triển ung thư.
Xem thêm: Tác dụng phòng vệ chống oxi hóa của tam thất
Tăng cường hệ miễn dịch
Quýt giàu vitamin C giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Vitamin C là chất chống oxy hóa, giúp tăng cường tế bào miễn dịch, chống lại vi khuẩn và cải thiện tính toàn vẹn của da và mô. Bổ sung vitamin C còn giúp rút ngắn thời gian lành vết thương.
Tăng cường sức khỏe đường ruột
Chất xơ trong Quýt là tốt cho tiêu hóa. Quýt là một loại trái cây giàu chất xơ hòa tan và không hòa tan. Chất xơ hòa tan giúp mềm phân và làm dịu nhu động ruột, trong khi chất xơ không hòa tan giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính và giảm cân.
Xem thêm: Củ tam thất chữa trào ngược dạ dày
Có thể làm giảm nguy cơ sỏi thận
Ăn nhiều Quýt giúp giảm nguy cơ sỏi thận. Sỏi thận là những khoáng chất kết tinh gây đau đớn. Citrate thấp trong nước tiểu có thể gây ra sỏi thận, nhưng ăn Quýt thường xuyên có thể tăng mức độ citrate, giảm nguy cơ sỏi thận.
Bảo vệ mắt
Quýt có nhiều vitamin C và A, cả hai vitamin này đều quan trọng cho sức khỏe mắt. Vitamin A giúp mắt khỏe mạnh, thiếu vitamin A có thể dẫn đến xerophthalmia. Ăn thực phẩm giàu vitamin A có thể ngăn ngừa điều này. Vitamin A và C cũng có thể ngăn ngừa bệnh AMD và đục thủy tinh thể. Hiện vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để biết rõ tác dụng của việc tiêu thụ thực phẩm giàu vitamin hoặc bổ sung vitamin đối với mắt.
Vị thuốc Trần bì - Công dụng theo y học cổ truyền
Trần bì là một loại cây thuốc quý trong y học cổ truyền, có tác dụng kiện tỳ, điều hòa khí huyết và tiêu đờm. Tính vị của Trần bì là khổ, ôn và tân, quy vào kinh tỳ, phế.
Công dụng của Trần bì bao gồm chữa ho, nhiều đờm và khó thở, đau bụng, khó tiêu, nôn mửa, ợ hơi và tiêu chảy. Liều lượng và cách sử dụng là 3g - 9g mỗi ngày dưới dạng thuốc sắc. Thanh bì được sử dụng để điều trị sốt rét, đau ngực, đau gan và đau mạng sườn. Lá Quýt được sử dụng để chữa đau bụng, ho, đau ngực và sưng vú. Hạt Quýt có tác dụng chữa tắc tia sữa, sưng đau hạch, viêm ruột và đau bụng. Quả Quýt bổ sung dưỡng chất, giải khát và giàu vitamin C. Vỏ quả và lá được sử dụng để chế tinh dầu.
Tác hại của Quýt
Nếu bạn bị dị ứng với Quýt, bạn có thể gặp các triệu chứng như ngứa ran, ngứa, mẩn đỏ, sưng tấy hoặc bỏng rát khi tiếp xúc với Quýt. Một số người có thể gặp vấn đề tiêu hóa hoặc hô hấp khi ăn Quýt. Nếu bạn nghi ngờ bị dị ứng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán và tư vấn cách kiểm soát tình trạng của mình.
Một số loại thuốc như Prevacid, Zofran, Deltasone, Zoloft và Midazolam (Versed) có thể bị ảnh hưởng bởi việc ăn Quýt. Nếu bạn đang dùng loại thuốc này, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi ăn Quýt.
Cách làm trần bì và sử dụng
Dưới đây là một số cách sử dụng Trần bì để hỗ trợ sức khỏe mà cửa hàng Tam Thất Bắc tổng hợp:
- Giảm đầy bụng khó tiêu: Rửa sạch và cho một số miếng Trần bì vào cốc nước sôi, hãm trong 15 - 20 phút và uống nước lúc còn nóng. Bỏ bã sau khi uống.
- Trị tiêu hóa rối loạn: Kết hợp Trần bì với các loại thảo dược khác như thương truật, hậu phác, sinh khương, thảo quả (nướng), Cam Thảo và đại táo. Sắc uống các loại thảo dược này trong ngày trong khoảng 5 ngày.
- Suy nhược cơ thể hoặc kém ăn: Hầm gà trống khoảng 1kg với Trần bì, hồ tiêu và Riềng. Chia thành 2 - 3 lần ăn trong ngày.
- Ho viêm họng và viêm phế quản nhẹ: Kết hợp Trần bì với Cát Cánh, tô diệp và cam thảo. Sắc uống các loại thảo dược này trong ngày.
- Ho mất tiếng: Sắc Trần bì với nước để uống. Thêm đường đủ ngọt và chia uống nhiều lần trong ngày.
Điều quan trọng là nắm rõ cách sử dụng và liều lượng phù hợp. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng Trần bì.
Tài liệu tham khảo
Trần Hùng (2021). Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Trang 74 - 75.
Lisa Wartenberg, MFA, RD, LD (2020). Mandarin Orange: Nutrition Facts, Benefits, and Types. PubMed.
Dược điển Việt Nam 5 tập 2 (2017). Trần bì. Trang 1358 - 1359.
Top 4 sản phẩm điều trị viêm họng
Lưu ý khi sử dụng thuốc ho Bảo Thanh
Hoa tam thất có tác dụng gì với sức khỏe
Tác dụng chữa bệnh và cách dùng La Hán Quả