Loài rết trong đông y học gọi là ngô công, thiên long, bách túc trùng hoặc bách cước, được sử dụng rộng rãi trong đông y với chức năng chữa ác huyết, sẹo nhọt, giảm đau, chữa bệnh trĩ, các bệnh tê liệt thần kinh, đau thần kinh.
Tên khoa học của rết là Scolopendra morsitans L. Thuộc họ Ngô công Scolopendridae, ngày nay trong tây y cũng chiết xuất và sử dụng các dược chất từ loài rết.
Nguồn gốc và đặc điểm của rết
Để sử dụng rết trong y học, ta thường dùng những con rết lớn, có nhiều chân, thân dẹt và dài khoảng 7-13cm. Mỗi con rết có chừng 20 đốt với mỗi đốt đi kèm một đôi chân, và đốt cuối cùng biến thành hai đuôi. Đầu rết có hai râu dài và răng nhọn sắc, có khả năng cắn đau và chứa chất độc, do đó, khi bắt rết, cần phải cẩn thận. Tháng 4-5 hàng năm, rết đẻ trứng và mỗi con đẻ chừng 20-30 trứng. Sau một thời gian ngắn, những trứng này sẽ nở thành những con rết con, ban đầu có màu trắng nhưng sau khi lột xác, chúng trở nên rất lớn và có màu nâu đỏ.
Rết sống hoang ở dưới những khúc gỗ mục, hòn đá hoặc mái nhà mục nát. Hiện nay, người dân Việt Nam chỉ bắt những con rết sống hoang. Tuy nhiên, ở Trung Quốc và Triều Tiên, người ta đã bắt đầu nuôi rết để sử dụng trong nước và xuất khẩu, và đặc biệt ưu tiên những con rết to béo.
Thành phần hóa học của rết
Theo các nhà nghiên cứu ở Nhật Bản, rết chứa hai chất độc tương tự như trong nọc ong, có tính chất phá hủy huyết. Ngoài ra, trong rết còn có các chất khác, nhưng những nghiên cứu cho đến nay chỉ mới phát hiện chúng có loại amin. Ở Trung Quốc, có người đã nghiên cứu rết và phát hiện rằng nó chứa 4,45% tro và 70,20% chất protit. Tuy nhiên, hoạt chất chính trong rết vẫn còn chưa được rõ.
Tác dụng dược lý của rết
Bộ môn dược liệu tại Trường Đại học Dược Khoa cùng với các đồng nghiệp từ Rumani đã tiến hành các phòng thí nghiệm để thử nghiệm tác dụng diệt trùng của rết, nhưng vẫn chưa đạt được kết quả nổi bật.
Theo Đỗ Tất Lợi, rết có tính vị cay, tính ôn và có tính độc. Tác dụng của rết bao gồm khử phong, trấn kinh giản và giải độc như rắn. Rết cũng được sử dụng trong việc chữa trị nhiều bệnh, bao gồm hàn nhiệt tích tụ trong bụng, trụy thai, ác huyết và sẹo nhọt. Một đơn vị quân y đã báo cáo rằng việc bôi rếu rết lên các vết mụn nhọt sẽ giảm đau rất nhanh (hội nghị quân y năm 1960). Ngoài ra, rết còn được sử dụng để chữa trị trĩ đau nhức, tê liệt thần kinh mặt, đau nhức, tê thấp và không thể bú được ở trẻ em.
Cách sử dụng rết
Dưới đây là một số cách sử dụng rết theo kinh nghiệm dân gian:
- Chữa trị trĩ đau nhức: Lấy ngô công bỏ đầu và chân, sau đó sấy khô và tán nhỏ. Hòa một ít long não vào và thêm một chút nước hoặc rượu, sau đó bôi lên vùng bị trĩ.
- Bôi rết lên mụn nhọt: Một đơn vị quân y đã báo cáo rằng việc bôi rết lên mụn nhọt sẽ giảm đau rất nhanh.
- Đắp bông rết: Bắt 6 con rết cho vào lọ và đổ dầu vừng vào ngâm trong vài tháng. Lấy bông thấm thuốc này rồi bôi lên các vết mụn nhọt, sẹo sâu và vết bị trùng độc, vết cắn sẽ hết đau.
- Dùng rết trong viên uống: Sấy khô rết, bỏ đầu chân và tán nhỏ. Sau đó, trộn với lượng tương đương bột cam thảo và thêm nước hồ để tạo thành viên uống. Mỗi ngày uống 0,5g viên chia làm 3 lần. Viên uống rết này được sử dụng để chữa trị tê liệt thần kinh mặt, đau nhức, tê thấp và không thể bú được ở trẻ con.
Hãy lưu ý rằng những công dụng và liều dùng của rết cần được nghiên cứu thêm để có thể áp dụng một cách hiệu quả và an toàn.
Trên đây là những thông tin về rết (ngô công) và những công dụng kỳ diệu của cây thuốc Việt Nam này. Hy vọng rằng bài viết này của Tam Thất Lào Cai đã cung cấp cho bạn những kiến thức thú vị và bổ ích. Hãy tham khảo ý kiến từ các chuyên gia y tế trước khi sử dụng rết cho mục đích điều trị bệnh.