Khiêm tam thất

Trong Đông y, cây đỗ trọng được coi là một vị thuốc quý, có tác dụng chữa trị các bệnh như cao huyết áp, động thai, đau nhức xương khớp, và thận yếu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguồn gốc, các bài thuốc chữa bệnh từ cây đỗ trọng và lưu ý khi sử dụng dược liệu này.

cây đỗ trọng

Mô tả dược liệu

  • Tên gọi khác: Mộc miên, tư trọng, miên hoa, miên đỗ trọng...
  • Tên khoa học: Eucommia ulmoides Oliv.
  • Họ: Đỗ trọng - Eucommiaceae.
  • Vị thuốc đỗ trọng là vỏ cây đỗ trọng phơi, sấy khô.

Cây đỗ trọng có các đặc điểm và tính chất sau:

  • Cây đỗ trọng bắc: Cây có hình dáng thân gỗ cao từ 15 - 20m, đường kính 35 - 50cm. Phiến lá cây hình trứng, mọc cách, có mép răng cưa. Hoa mọc thành chùm ở đầu canh, quả dẹt, mỏng và có chứa 1 hạt bên trong. Cây đỗ trọng bắc có dược tính cao hơn đỗ trọng nam.
  • Cây đỗ trọng nam: Cây có hình dáng tương đối giống đỗ trọng bắc. Vỏ cây sẽ có màu sáng hơn, thường là màu vàng hoặc vàng nâu. Vỏ cây dày hơn, có vị nhạt, hơi chát, mùi thơm ít, khó bẻ và ít sợi tơ.
  • Cây đỗ trọng dây: Đây là cây thân leo có nhựa trắng như sữa. Hoa nhiều, nhỏ có màu trắng phớt phấn hồng. Quả đỗ trọng dây có hình sừng trâu, sinh đôi, dài 7 - 10cm.

Phân bố

Cây đỗ trọng có nguồn gốc từ Trung Quốc và được mọc hoang hoặc trồng tại các tỉnh như Quảng Tây, Quý Châu, Quảng Đông, Vân Nam, Nam Kinh... Từ đầu những năm 90, loại cây này đã được đưa vào Việt Nam và trồng chủ yếu ở vùng núi phía Bắc.

Bộ phận dùng

Vỏ cây đỗ trọng được sử dụng làm thuốc chữa bệnh. Cành và lá đỗ trọng cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn.

Thu hái, bào chế

vị thuốc cây đỗ trọng
  • Người ta thường thu hoạch vỏ cây vào tháng 4, 5 mỗi năm từ cây từ 10 năm tuổi. Khi thu hoạch, người ta cắt đứt vỏ cây thành từng đoạn ngắn và chỉ nên bóc 1/3 vỏ cây để cây tiếp tục phát triển và thu hoạch trong những năm sau.
  • Cách sơ chế dược liệu: Sau khi thu hái, bạn luộc vỏ cây với nước và phơi khô. Sau đó, bỏ vào rơm và dùng vật nặng đè lên để tránh việc uốn cong. Khi nhựa chảy ra hết, vỏ cây sẽ chuyển sang màu tím. Sau đó, bạn phơi vỏ cây khô, cạo bỏ lớp vỏ bần và cắt thành miếng vừa dùng.
  • Bên cạnh đó, cây đỗ trọng cũng có thể được tẩm sao với mật ong, ngâm rượu, sao với nước muối hoặc dùng ăn sống.

Thành phần hóa học

Cây đỗ trọng chứa các thành phần hóa học đa dạng như vitamin C, acid betulinic, potassium, augoside, nonacosane...

Tính vị, tác dụng của cây đỗ trọng

Cây đỗ trọng có vị cay ngọt, tính ôn và không có độc. Quy kinh vào Can, Thận. Theo y học cổ truyền, dược liệu này có tác dụng kiện gân cốt, cường chí, bổ trung, ôn thận, ích tinh khí, mạnh gân cốt, an thai, bổ can... Vị thuốc này chủ trị nhiều bệnh lý như: cơ thể suy nhược do thận hư, can yếu, động thai, an thai hoặc thai phụ có nguy cơ sinh con non, mỏi gối, di tinh, đau thắt lưng, liệt dương do thận hư, cột sống, xương khớp đau mỏi, bệnh cao huyết áp.

Công dụng của cây đỗ trọng theo y học hiện đại

Cây đỗ trọng đã được nghiên cứu và chứng minh qua nhiều thí nghiệm khoa học hiện đại. Dược liệu này có những tác dụng như kháng khuẩn, hạ áp, tăng cường hệ miễn dịch, giảm đau, giảm cholesterol, lợi tiểu, chống co giật và tăng cường lưu lượng máu động mạch vành.

Liều lượng sử dụng

Dược liệu đỗ trọng không chứa độc tính. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng với liều lượng vừa đủ khoảng 8 - 12g/ngày hoặc tăng lên 40g trong trường hợp cần thiết.

Các bài thuốc chữa bệnh từ cây đỗ trọng

Công dụng của cây đỗ trọng rất đa dạng và bạn có thể kết hợp dược liệu này với nhiều vị thuốc Đông y khác để chữa bệnh. Dưới đây là một số bài thuốc được sử dụng phổ biến:

Bài thuốc hỗ trợ chữa chứng cao huyết áp:

  • Bài thuốc 1: Đỗ trọng tươi 80g, hạ khô thảo 80g, đơn bì và thục địa mỗi vị 40g. Mỗi lần uống 12g, uống 2 - 3 lần trong ngày.
  • Bài thuốc 2: Tang ký sinh, đỗ trọng mỗi loại 16g, mẫu lệ sống 20g, cúc hoa, câu kỷ tử mỗi loại 12g. Mỗi ngày, người bệnh uống 1 thang thuốc để điều hòa khí huyết.
  • Bài thuốc 3: Đỗ trọng 33g, hoàng bá 10g, sa nhân, cam thảo mỗi thứ 6g. Cho các dược liệu vào nước ấm, đun sôi trong 15 phút. Sau đó, chia nước thành nhiều lần uống trong ngày.

Bài thuốc điều trị xuất huyết não, tai biến do cao huyết áp:

  • Nguyên liệu: Đỗ trọng 12,5g, bạch thược 16g, tang ký sinh, sinh địa, mạch môn mỗi thứ 10g, lá sen, cam thảo mỗi thứ 15,5g.
  • Cách thực hiện: Cho các dược liệu vào nước ấm, sắc đến khi đặc. Uống thuốc liên tục trong 1 tuần để đạt hiệu quả cao.

Bài thuốc trị chậm nói, còi xương, cơ thể ốm yếu ở trẻ nhỏ:

  • Nguyên liệu: Đỗ trọng, sơn thù, sơn dược, phục linh mỗi thú 4g, nhục quế 0,8g, thục địa 8g, mẫu đơn, trạch tả mỗi thứ 3g, phụ tử chế 1,2g.
  • Cách thực hiện: Sơ chế sạch các dược liệu và sắc thuốc uống mỗi ngày 1 thang.

Bài thuốc trị cao huyết áp khiến thần kinh suy nhược, thận âm hư:

  • Nguyên liệu: Đỗ trọng, mạch môn, thiên môn, phục linh mỗi thứ 12g, hoàng bá 8g, tạo giác 4g, đảng sâm, mẫu lệ, ngưu tất, long cốt mỗi thứ 16g.
  • Cách thực hiện: Tán tất cả các nguyên liệu thành bột mịn, sau đó chế thành viên hoàn. Mỗi ngày, uống từ 6 - 20g để điều trị bệnh.

Bài thuốc chữa hen suyễn trong giai đoạn ổn định:

  • Nguyên liệu: Thiên môn, mạch môn, ngưu tất mỗi thứ 40g, quy bản, đỗ trọng, hoàng bá mỗi thứ 60g, thục địa 80g.
  • Cách thực hiện: Tán các dược liệu trên thành bột mịn và làm thành viên hoàn. Mỗi lần uống 10g thuốc, mỗi ngày uống 2 lần.

Hãy nhớ rằng, trước khi sử dụng các bài thuốc từ cây đỗ trọng, bạn nên tìm hiểu tình trạng bệnh của mình và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng đúng cách.

Lưu ý khi sử dụng cây đỗ trọng

  • Không sử dụng đỗ trọng cùng với huyền sâm và xà thoái.
  • Không dùng cho người âm hư hỏa vượng.
  • Không phụ thuộc quá nhiều vào đỗ trọng để điều trị bệnh cao huyết áp.
  • Sử dụng đúng liều lượng, không lạm dụng dược liệu.

Cây đỗ trọng giá bao nhiêu, mua ở đâu?

Trên thị trường, cây đỗ trọng có giá khoảng 200.000 - 250.000 VNĐ/kg khô. Khi mua dược liệu, hãy tìm đến các địa chỉ bày bán uy tín, có nguồn gốc sản xuất và đã qua kiểm định.

Cây đỗ trọng là một loại dược liệu quý và có nhiều ứng dụng trong bài thuốc Đông y. Tuy nhiên, trước khi sử dụng cây đỗ trọng để điều trị bệnh, bạn nên tìm hiểu rõ về tình trạng bệnh của mình và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên gia.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *