Bệnh rung nhĩ (Atrial Fibrillation, AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, trong đó các buồng nhĩ của tim đập không đều, nhanh và không đồng bộ với các buồng thất. Điều này dẫn đến việc tim không bơm máu hiệu quả, gây ra các triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh rung nhĩ có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như suy tim, đột quỵ và thậm chí có thể dẫn đến tử vong.
Theo thống kê, rung nhĩ là nguyên nhân gây ra khoảng 5% các trường hợp đột quỵ hàng năm. Bệnh nhân bị suy tim có kèm theo bệnh lý rung nhĩ sẽ tăng nguy cơ tử vong lên đến 34%. Đặc biệt, tỷ lệ mắc bệnh rung nhĩ sẽ tăng dần theo tuổi, với tỷ lệ mắc bệnh trung bình chỉ khoảng 0,1% ở người dưới 40 tuổi nhưng tăng lên đến 1,5 - 2% ở người trên 80 tuổi.
Rung Nhĩ là Gì?
Rung nhĩ, hay còn gọi là rung tâm nhĩ, là một trong những loại rối loạn nhịp tim thường gặp, đặc biệt là ở những bệnh nhân cao tuổi (thường là trên 60 tuổi). Trong trường hợp rung nhĩ, nhịp tim của bệnh nhân đập không đều và hỗn loạn ngay cả khi nghỉ ngơi.
Bệnh rung nhĩ được chia thành 4 loại, bao gồm:
- Rung nhĩ kịch phát: Đây là loại rung nhĩ có sự bắt đầu và kết thúc đột ngột. Cơn rung tâm nhĩ có thể kéo dài từ vài phút đến hàng giờ hoặc thậm chí có thể kéo dài nhiều ngày. Cơn rung nhĩ kịch phát có thể tự kết thúc mà không cần can thiệp điều trị từ bác sĩ. Trong cơn rung nhĩ, bệnh nhân thường có triệu chứng hồi hộp đánh trống ngực, mệt mỏi và khó thở. Nếu cơn rung nhĩ kéo dài, nguy cơ xuất hiện biến chứng đột quỵ sẽ càng cao.
- Rung tâm nhĩ dai dẳng: Đây là loại rung nhĩ kéo dài hơn một tuần. Để tim có thể trở lại nhịp đập bình thường, người bệnh cần sử dụng thuốc đặc trị hoặc phải thực hiện các phương pháp can thiệp đặc biệt như "sốc điện chuyển nhịp".
- Rung nhĩ kéo dài: Đây là tình trạng rung nhĩ kéo dài hơn 12 tháng.
- Rung nhĩ vĩnh viễn: Đây là tình trạng tim không thể trở lại nhịp đập bình thường. Các phương pháp để đưa bệnh nhân trở về nhịp tim bình thường hiệu quả rất ít và bệnh nhân sẽ phải phụ thuộc hoàn toàn vào thuốc để kiểm soát các triệu chứng của bệnh.
Ở một số bệnh nhân, tình trạng này có thể xuất hiện sau đó tự chấm dứt, được gọi là rung nhĩ cơn. Tuy nhiên, bệnh này có thể tiến triển, kéo dài và trở thành rung nhĩ dai dẳng.
Triệu Chứng Bệnh Rung Nhĩ
Triệu chứng bệnh rung nhĩ có thể được theo dõi qua các thiết bị điện tử hiện đại như đồng hồ
Theo các chuyên gia, nhiều bệnh nhân không có triệu chứng gì hoặc các triệu chứng rất mơ hồ. Rung nhĩ thường chỉ được phát hiện tình cờ thông qua việc khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể có các triệu chứng của rung nhĩ, như:
- Hồi hộp, đánh trống ở ngực.
- Hụt hơi, lệch nhịp hoặc nhịp tim không đều.
- Khó thở, đặc biệt khi vận động hoặc tập thể dục.
- Lâng lâng, chóng mặt hoặc thậm chí cảm giác muốn ngất xỉu.
- Giảm khả năng gắng sức, yếu trong người và dễ mất sức.
- Nặng ngực, tức ngực, đau ngực.
Ngoài ra, rung nhĩ còn là một trong các nguyên nhân gây đột quỵ não. Nhiều bệnh nhân chỉ biết mình bị rung nhĩ sau khi nhập viện vì đột quỵ.
Nguyên Nhân Dẫn Đến Rung Nhĩ
Theo các chuyên gia, thường thì rung nhĩ xảy ra do nhiều yếu tố hoặc nhiều nguyên nhân kết hợp với nhau, hiếm khi chỉ do một nguyên nhân duy nhất.
Các nguyên nhân dẫn đến rung nhĩ có thể bao gồm:
- Sau phẫu thuật tim.
- Bệnh tim bẩm sinh.
- Bệnh cơ tim.
- Bệnh van tim.
- Bệnh mạch vành tim.
- Tăng huyết áp.
- Bệnh nhân bị suy tim.
- Bệnh phổi mạn tính.
- Cường giáp.
- Nhiễm siêu vi.
- Ngưng thở khi ngủ.
- Viêm màng ngoài tim.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh rung nhĩ mà người bệnh cần lưu ý bao gồm:
- Tuổi tác: Tuổi càng lớn thì càng có nguy cơ cao mắc bệnh.
- Uống rượu: Uống rượu ở mức độ cao sẽ làm tăng nguy cơ rung nhĩ.
- Béo phì: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh rung nhĩ.
- Tiền sử bệnh tim trong gia đình: Điều này cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh rung nhĩ.
Tuy nhiên, có ít nhất khoảng 10% bệnh nhân bị rung nhĩ không tìm được nguyên nhân rõ ràng. Rung nhĩ có thể liên quan đến căng thẳng, sử dụng quá mức những chất kích thích như caffeine, hút thuốc lá, rối loạn điện giải, nhiễm trùng nặng hoặc có thể có liên quan đến vấn đề di truyền hoặc đơn giản là không có nguyên nhân rõ ràng ở những người cao tuổi.
Tham khảo: Chiết xuất từ tam thất hoang có tác dụng bảo vệ tim mạch và tăng cường sức khỏe hệ tuần hoàn
Phương Pháp Chẩn Đoán Rung Nhĩ
Để chẩn đoán và phát hiện rung nhĩ, bác sĩ sẽ thăm khám bệnh sử, các triệu chứng nghi ngờ rung nhĩ, tiền căn bệnh lý của bản thân bệnh nhân và gia đình. Tiếp theo, bệnh nhân sẽ được khám tim mạch để hỗ trợ cho việc chẩn đoán. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện một số xét nghiệm bổ sung, bao gồm:
- Điện tâm đồ thường quy (ECG): Đây là xét nghiệm cơ bản nhất để chẩn đoán rung nhĩ. ECG là một máy ghi lại nhịp tim thông qua các điện cực được dán trên người bệnh. Tuy nhiên, ECG chỉ ghi được nhịp tim trong một khoảng thời gian ngắn nên có thể bỏ sót bệnh nếu bệnh nhân đang không gặp cơn rung nhĩ.
- Nhật ký điện tim (Holter ECG): Đây là một thiết bị ghi điện tim nhỏ gọn hơn và có thể được đeo bên người một cách thuận tiện. Trong những trường hợp mà bệnh nhân có những triệu chứng nghi ngờ rung nhĩ nhưng các cơn rung nhĩ xảy ra ngắn, không thường xuyên và khó bắt được khi đo ECG, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện Holter ECG để ghi lại nhịp tim liên tục trong vòng 24 giờ hoặc nhiều ngày. Việc ghi lại nhịp tim trong một thời gian dài sẽ giúp tăng khả năng phát hiện cơn rung nhĩ và giúp chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.
- Máy ghi sự kiện nhịp tim: Đây là một thiết bị ghi lại nhịp tim có thể di động, cho phép theo dõi nhịp tim từ vài tuần đến vài tháng. Tuy nhiên, máy không tự động ghi lại nhịp tim liên tục như Holter ECG. Khi bệnh nhân cảm thấy có các triệu chứng loạn nhịp tim như hồi hộp, hụt hơi, tim đập nhanh, đánh trống ngực, yếu sức,... bệnh nhân sẽ nhấn vào một nút trên máy. Máy sẽ lưu lại nhịp tim trước và sau khi bấm nút trong vài phút. Bác sĩ sẽ xem lại nhịp tim trong lúc bệnh nhân có triệu chứng để xác định xem đó là nhịp tim gì và có phát hiện rung nhĩ hay không.
Tham khảo tác dụng của bột tam thất ngâm mật ong đối với sức khỏe tim mạch!
Rung Nhĩ Có Nguy Hiểm Không?
Ở những bệnh nhân bị rung nhĩ, hai ngăn trên cùng của tim (tâm nhĩ) co bóp rất nhanh và hỗn loạn, không đều. Điều này gây ứ đọng máu trong tâm nhĩ, tạo điều kiện hình thành cục máu đông trong tim. Các cục máu đông này sau đó có thể được bơm ra và cản trở lưu thông trong các mạch máu đến não hoặc các cơ quan khác, gây ra đột quỵ hoặc tắc mạch máu cấp ở các bộ phận khác trong cơ thể. Bệnh nhân bị rung nhĩ có nguy cơ đột quỵ cao hơn gấp 5-7 lần so với những bệnh nhân khác.
Trong trường hợp rung nhĩ, nhịp tim đập không đều, thường đập nhanh liên tục làm cho tim hoạt động kém hiệu quả và làm giảm khả năng bơm máu đi nuôi cơ thể. Ngoài ra, nếu tình trạng này kéo dài theo thời gian sẽ tăng nguy cơ suy tim và làm nặng thêm các bệnh lý tim mạch khác, nguy hiểm nhất là có thể gây tử vong.
Xem thêm: Phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm từ bệnh tim bằng công dụng của tam thất
Phương Pháp Điều Trị Rung Nhĩ
Theo các chuyên gia, dù là rung nhĩ từng cơn ngắn hay kéo dài liên tục, bệnh nhân đều cần được thăm khám và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa loạn nhịp tim. Việc điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian bệnh nhân được chẩn đoán, triệu chứng của bệnh nhân, các bệnh lý đi kèm và tình trạng tim mạch hiện tại của bệnh nhân.
Nhìn chung, mục tiêu của việc điều trị rung nhĩ là:
- Kiểm soát và duy trì nhịp tim bình thường (nhịp xoang) hoặc kiểm soát tần số tim trong rung nhĩ (giữ nhịp không quá nhanh hoặc không quá chậm).
- Ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong tim và giảm nguy cơ đột quỵ.
Điều trị rung nhĩ cần kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và các thủ thuật chuyên biệt nhằm khắc phục cơn rung nhĩ. Việc lựa chọn các phương pháp điều trị sẽ khác nhau tùy theo từng cá nhân bệnh nhân, do đó bệnh nhân cần lắng nghe tư vấn và tuân thủ chỉ định của bác sĩ để có kết quả điều trị tốt nhất.
Các Loại Thuốc Dùng Trong Điều Trị
- Thuốc chống loạn nhịp: Giúp chuyển nhịp cắt cơn rung nhĩ và duy trì nhịp xoang.
- Thuốc giúp kiểm soát nhịp tim: Giúp kiểm soát tốt nhịp tim trong quá trình rung nhĩ.
- Thuốc kháng đông: Giữ cho cục máu đông trong tim không hình thành.
Tìm hiểu thêm về thuốc tam thất OPC
Các Thủ Thuật và Phẫu Thuật Can Thiệp
- Sốc điện chuyển nhịp: Sử dụng máy sốc điện để chuyển nhịp rung nhĩ về nhịp tim bình thường là nhịp xoang.
- Triệt phá rung nhĩ: Sử dụng các dây dẫn nhỏ có gắn các điện cực để triệt phá/cô lập các vùng loạn nhịp gây ra rung nhĩ trong tim.
- Cấy máy tạo nhịp: Đối với những bệnh nhân có biến chứng suy nút xoang do rung nhĩ, việc cấy máy tạo nhịp có thể được xem xét để phòng ngừa các cơn ngưng tim có thể xảy ra và bảo vệ tính mạng của bệnh nhân.
Thông tin được tổng hợp nghiên cứu từ Tam thất bắc Lào Cai. Quý bạn đọc nếu gặp phải triệu chứng, bệnh rung nhĩ cần đến bệnh viện gần nhất để chẩn đoán và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất với thể trạng từng người.